1 | | Tình yêu phiêu bạt ở Bắc Kinh: Tiểu thuyết/ Lỗ Nhân; Thu Huyền dịch . - H.: Văn học, 2012. - 499tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM20231, M134491, M134492, M134493, PM031359, PM031360, VL45886, VL45887, VN032746 |
2 | | 12 mảnh ghép giá trị cho con/ Linda, Richard Eyre; Thu Huyền: dịch . - H.: Lao động xã hội; Thaihabooks, 2014. - 287tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM22942, M144100, M144101, M144102, PM035847, VV010765, VV73960, VV73961 |
3 | | 143 bài luận và bài viết mẫu tiếng Anh hay nhất/ Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Đoàn Thị Khánh Hiền hiệu đính . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 399tr.; 21cm. - ( Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh ) Thông tin xếp giá: DM26133, LCV20164, LCV20165, LCV20166, LCV20167, LCV20168, LCV20169, M154739, M154740, PM040923, VV013841, VV78959 |
4 | | 143 bài luận và bài viết mẫu tiếng Anh hay nhất/ Nguyễn Thu Huyền: chủ biên . - H.: Từ điển Bách khoa, 2012. - 309tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM18949, M130055, M130056, M130057, PM029364, VL43510, VL43511, VN031607 |
5 | | 20 giờ đầu tiên: Cách học nhanh bất cứ thứ gì/ Josh Kaufman; Thu Huyền dịch . - Tái bản lần 7. - H.: Lao động; Công ty Sách Thái Hà, 2020. - 255tr.: hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: LCL17209, LCL17210, LCL17211, LCL17212 |
6 | | 20 giờ đầu tiên: Cách học nhanh bất cứ thứ gì/ Josh Kaufman; Thu Huyền: dịch . - H.: Lao động xã hội; Alphabooks, 2014. - 255tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: DM24117, M148281, M148282, M148283, PM038056, VL000580, VL50884, VL50885 |
7 | | 20 phút ủy thác công việc/ Harvard Business review press; Thu Huyền dịch . - H.: Thế giới; Alphabooks, 2016. - 101tr.; 18cm. - ( Bộ sách: 20 minute manager ) Thông tin xếp giá: DM26085, M154621, M154622, PM040859, VN034602, VN2704 |
8 | | 20 phút ủy thác công việc/ Thu Huyền dịch . - H.: Công thương; Công ty Sách Alpha, 2021. - 113tr.; 18cm. - ( Harvard Business Review Press ) Thông tin xếp giá: M173495, M173496, PM051925, VN034755, VN2860 |
9 | | 30 định luật thần kỳ trong cuộc sống/ Dương Minh Hào: chủ biên; Nguyễn Anh Tường, Đặng Thu Huyền: biên soạn . - H.: Thanh niên, 2011. - 369tr.; 21cm. - ( Bộ sách kỹ năng sống thời hiện đại ) Thông tin xếp giá: DM18646, M129076, M129077, M129078, M129079, PM029207, VL42871, VL42872, VN031545 |
10 | | 8 nguyên tắc hẹn hò con gái tôi/ W. Beuce Cameron; Thu Huyền: dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Công ty sách Thái Hà; Thời đại, 2011. - 384tr.; 20cm Thông tin xếp giá: DM18045, M126960, M126961, M126962, PM028278, PM028279, VL41583, VL41584, VN030951 |
11 | | Bác Hồ với Đảng bộ và nhân dân Hà Tây: Bài dự thi/ Đỗ Thị Thu Huyền . - Hà Tây: [Knxb], 2005. - tr.; cm Thông tin xếp giá: DC.003032 |
12 | | Bật mí tất tần tật về con gái và con trai: Bật mí một bí mật khủng!/ Francoize Boucher; Lại Thị Thu Huyền dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2017. - 112tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: KTB000091, TB000181 |
13 | | Bật mí tất tần tật về con gái và con trai: Bật mí một bí mật khủng!/ Francoize Boucher; Lại Thị Thu Huyền dịch . - H.: Kim Đồng, 2016. - 112tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN74814, MTN74815 |
14 | | Bí kíp khiến bạn thích đọc sách ngay cả với những bạn không thích sách!/ Francoize Boucher lời, minh họa; Lại Thị Thu Huyền dịch . - Tái bản lần thứ 4. - H.: Kim Đồng, 2020. - 112tr.: tranh vẽ; 21cm Thông tin xếp giá: KTB004901, LCV32522, LCV32523, LCV32524, TB005269 |
15 | | Bí kíp khiến bạn thích đọc sách ngay cả với những bạn không thích sách!/ Francoize Boucher; Lại Thị Thu Huyền dịch . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2017. - 116tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: LCV17017, LCV17018, LCV17019, LCV20788, LCV20789, MTN79144, TN40905 |
16 | | Bí kíp khiến bạn thích đọc sách ngay cả với những bạn không thích sách!/ Francoize Boucher; Lại Thị Thu Huyền dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2016. - 116tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: MTN74812, MTN74813 |
17 | | Bùng nổ dịu dàng / Anna Marther; Người dịch: Phạm Thu Huyền . - H. : Hội nhà văn, 2002. - 378tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: VN.019628 |
18 | | Bùng nổ dịu dàng : Tiểu thuyết / Anne Mather; Phạm Thu Huyền dịch . - H. : Văn học, 2002. - 255tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.017827, PM.017828 |
19 | | Bùng nổ dịu dàng: Tiểu thuyết/ Anne Mather; Phạm Thu Huyền: dịch . - H.: Văn học, 2002. - 255tr.; 19cm Thông tin xếp giá: M90014, VV64504, VV64505 |
20 | | Cấu tạo từ tiếng Anh căn bản và cách dùng/ Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Hiệu đính: Quỳnh Như, Mỹ Hương . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 397tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN38584 |
21 | | Cấu tạo từ tiếng Anh/ Nguyễn Thu Huyền: chủ biên . - H.: Từ điển Bách khoa, 2012. - 143tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM18952, M130061, M130062, PM029361, VL43514, VL43515, VN031603 |
22 | | Cấu trúc câu tiếng Anh/ Nguyễn Thu Huyền tổng hợp và biên soạn . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 274tr.; 21cm. - ( Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh ) Thông tin xếp giá: DM26131, M154735, M154736, PM040921, VV013839, VV78957 |
23 | | Cẩm nang kinh doanh/ Phùng Văn Hòa, Đoàn Thu Huyền: biên soạn . - H.: Lao động xã hội, 2012. - 418tr.; 21cm. - ( Tủ sách kinh tế ) Thông tin xếp giá: DM19123, M130609, M130610, M130611, PM029861, VL43829, VL43830, VN031957 |
24 | | Cẩm nang luyện dịch Việt - Anh/ Nguyễn Thu Huyền: chủ biên . - H.: Từ điển Bách khoa, 2012. - 356tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM18835, M129717, M129718, M129719, PM029300, VL43308, VL43309, VN031588 |
25 | | Chàng dũng sĩ chiến thắng mãng xà: Truyện thần thoại Hy Lạp/ Thu Huyền lời; Tố Mỹ tranh . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1993. - 16tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN25972, MTN25973, MTN25974, TNV8975 |
26 | | Chàng dũng sĩ diệt mãng xà/ Thu Huyền lời . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 1993. - 16tr.: minh họa; 19cm. - ( Truyện thần thoại Hy Lạp ) Thông tin xếp giá: MTN25969, TNV8976 |
27 | | Chuyện ở Văn Đức/ Trần Thu Huyền . - Tr.3 Hà Nội mới cuối tuần, 2005. - Số 533 (4/6), |
28 | | Có một nước Mỹ khác sự nghèo khó ở Hoa Kỳ: Cuốn sách này phát động cuộc chiến chống lại nghèo khó/ Michael Harrington; Phan Thu Huyền, Nguyễn Thị Minh Trung, Ngô Mai Diên... dịch . - H.: Tri thức, 2006. - 351tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM5086, DM5087, DM5800, DM5801, LCL359, LCL360, LCL361, LCL362, LCL528, LCL529, LCL530, M102945, M102946, M102947, VL28144, VL28145, VL28570, VL28571 |
29 | | Có một nước Mỹ khác. Sự nghèo khó Hoa Kỳ / Michael Harrington; Phan Thu Huyền, Nguyễn Thị Minh Trung, Ngô Mai Diên... dịch . - H. : Tri thức, 2006. - 351 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.023590, VN.025119 |
30 | | Công nghệ xử lý khí thải tại Việt Nam/ Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Biên soạn: Vũ Kim Hạnh, Lương Thanh Tâm, Phạm Đức Tiền . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2021. - 231tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: M175561, M175562, PM053167, VV021891, VV87141 |
|